gutenberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gutenberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gutenberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gutenberg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gutenberg
German printer who was the first in Europe to print using movable type and the first to use a press (1400-1468)
Synonyms: Johann Gutenberg, Johannes Gutenberg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).