johann gutenberg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

johann gutenberg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johann gutenberg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johann gutenberg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • johann gutenberg

    Similar:

    gutenberg: German printer who was the first in Europe to print using movable type and the first to use a press (1400-1468)

    Synonyms: Johannes Gutenberg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).