johann friedrich herbart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

johann friedrich herbart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johann friedrich herbart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johann friedrich herbart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • johann friedrich herbart

    Similar:

    herbart: German philosopher (1776-1841)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).