johannes eckhart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

johannes eckhart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johannes eckhart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johannes eckhart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • johannes eckhart

    Similar:

    eckhart: German Roman Catholic theologian and mystic (1260-1327)

    Synonyms: Meister Eckhart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).