meister eckhart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meister eckhart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meister eckhart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meister eckhart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meister eckhart
Similar:
eckhart: German Roman Catholic theologian and mystic (1260-1327)
Synonyms: Johannes Eckhart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).