johann muller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

johann muller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johann muller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johann muller.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • johann muller

    Similar:

    muller: German mathematician and astronomer (1436-1476)

    Synonyms: Regiomontanus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).