johann strauss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

johann strauss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm johann strauss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của johann strauss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • johann strauss

    Similar:

    strauss: Austrian composer and son of Strauss the Elder; composed many famous waltzes and became known as the `waltz king' (1825-1899)

    Synonyms: Strauss the Younger

    strauss: Austrian composer of waltzes (1804-1849)

    Synonyms: Strauss the Elder

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).