strauss the younger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strauss the younger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strauss the younger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strauss the younger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strauss the younger
Similar:
strauss: Austrian composer and son of Strauss the Elder; composed many famous waltzes and became known as the `waltz king' (1825-1899)
Synonyms: Johann Strauss
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).