strauss the elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strauss the elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strauss the elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strauss the elder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strauss the elder
Similar:
strauss: Austrian composer of waltzes (1804-1849)
Synonyms: Johann Strauss
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).