strauss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strauss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strauss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strauss.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strauss
German composer of many operas; collaborated with librettist Hugo von Hoffmannsthal to produce several operas (1864-1949)
Synonyms: Richard Strauss
Austrian composer and son of Strauss the Elder; composed many famous waltzes and became known as the `waltz king' (1825-1899)
Synonyms: Johann Strauss, Strauss the Younger
Austrian composer of waltzes (1804-1849)
Synonyms: Johann Strauss, Strauss the Elder
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).