gradient of refractive index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradient of refractive index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradient of refractive index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradient of refractive index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gradient of refractive index
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
gradient chỉ số khúc xạ
Từ liên quan
- gradient
- gradienter
- gradient fill
- gradient post
- gradient fills
- gradient ratio
- gradient shade
- gradient method
- gradient (up-grade)
- gradient microphone
- gradient index fiber
- gradient of function
- gradient (down-grade)
- gradient of a function
- gradient of conductivity
- gradient of a straight line
- gradient of refractive index
- gradient due to super-elevation