gradient microphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradient microphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradient microphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradient microphone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gradient microphone
* kỹ thuật
vật lý:
micrô građien
Từ liên quan
- gradient
- gradienter
- gradient fill
- gradient post
- gradient fills
- gradient ratio
- gradient shade
- gradient method
- gradient (up-grade)
- gradient microphone
- gradient index fiber
- gradient of function
- gradient (down-grade)
- gradient of a function
- gradient of conductivity
- gradient of a straight line
- gradient of refractive index
- gradient due to super-elevation