gradient of conductivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gradient of conductivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gradient of conductivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gradient of conductivity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gradient of conductivity
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
gradient suất dẫn điện
Từ liên quan
- gradient
- gradienter
- gradient fill
- gradient post
- gradient fills
- gradient ratio
- gradient shade
- gradient method
- gradient (up-grade)
- gradient microphone
- gradient index fiber
- gradient of function
- gradient (down-grade)
- gradient of a function
- gradient of conductivity
- gradient of a straight line
- gradient of refractive index
- gradient due to super-elevation