gai choi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gai choi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gai choi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gai choi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gai choi
Similar:
chinese mustard: Asiatic mustard used as a potherb
Synonyms: indian mustard, leaf mustard, Brassica juncea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gaia
- gain
- gait
- gaily
- gains
- gaius
- gaiety
- gainer
- gainly
- gainst
- gaited
- gaiter
- gainful
- gainsay
- gairish
- gaiters
- gai choi
- gain hit
- gainable
- gainings
- gainsaid
- gaiseric
- gainfully
- gains tax
- gaillardia
- gain crane
- gain curve
- gain drift
- gain droop
- gain error
- gain vigor
- gainlessly
- gain change
- gain factor
- gain ground
- gain margin
- gain matrix
- gain region
- gainesville
- gainfulness
- gain control
- gain pumping
- gainsborough
- gaius caesar
- gaize cement
- gain function
- gaining river
- gain asymptote
- gain in energy
- gain per stage