gaiseric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaiseric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaiseric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaiseric.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaiseric

    Similar:

    genseric: king of the Vandals who seized Roman lands and invaded North Africa and sacked Rome (428-477)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).