gaily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaily.

Từ điển Anh Việt

  • gaily

    /'geili/

    * phó từ

    vui vẻ; hoan hỉ

    xán lạn, tươi vui

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaily

    in a gay manner

    the scandals were gaily diverting