fuel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel.

Từ điển Anh Việt

  • fuel

    /fjuəl/

    * danh từ

    chất đốt, nhiên liệu

    cái khích động

    to add fuel to the flames (to the fire)

    lửa cháy đổ thêm dầu

    * ngoại động từ

    cung cấp chất đốt

    to fuel a ship: cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

    * nội động từ

    lấy chất đốt (tàu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuel

    a substance that can be consumed to produce energy

    more fuel is needed during the winter months

    they developed alternative fuels for aircraft

    provide with a combustible substance that provides energy

    fuel aircraft, ships, and cars

    provide with fuel

    Oil fires the furnace

    Synonyms: fire

    take in fuel, as of a ship

    The tanker fueled in Bahrain

    stimulate

    fuel the debate on creationism