fuel gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel gauge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuel gauge

    an indicator of the amount of fuel remaining in a vehicle

    Synonyms: fuel indicator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).