fuel-air bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuel-air bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel-air bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel-air bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuel-air bomb
Similar:
thermobaric bomb: a bomb that uses a fuel-air explosive
a thermobaric bomb can create overpressures equal to an atomic bomb
Synonyms: vacuum bomb, volume-detonation bomb, aerosol bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).