fuel-air mixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuel-air mixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel-air mixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel-air mixture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fuel-air mixture
* kỹ thuật
vật lý:
hỗn hợp không khí-nhiên liệu