fuel level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuel level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel level.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuel level
the amount of fuel remaining
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fuel
- fueled
- fueling
- fuel jet
- fuel lid
- fuel oil
- fuel pod
- fuel rod
- fuel cell
- fuel line
- fuel load
- fuel mass
- fuel pipe
- fuel pump
- fuel rack
- fuel soot
- fuel stop
- fuel tank
- fuel test
- fuel yard
- fuel-pipe
- fuel gauge
- fuel level
- fuel meter
- fuel rates
- fuel ratio
- fuel value
- fuel valve
- fuel-tight
- fuel filter
- fuel nozzle
- fuel supply
- fuel system
- fuel tanker
- fuel vapour
- fuel mileage
- fuel mixture
- fuel passage
- fuel reserve
- fuel station
- fuel storage
- fuel jettison
- fuel manifold
- fuel metering
- fuel oil tank
- fuel pressure
- fuel spraying
- fuel strainer
- fuel transfer
- fuel-air bomb