fuel filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel filter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuel filter

    a filter in the fuel line that screens out dirt and rust particles from the fuel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).