fuel supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuel supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fuel supply
* kỹ thuật
điện:
hệ cấp nhiên liệu
việc cấp nhiên liệu
ô tô:
sự cung cấp nhiên liệu
sự tiếp vận nhiên liệu
Từ liên quan
- fuel
- fueled
- fueling
- fuel jet
- fuel lid
- fuel oil
- fuel pod
- fuel rod
- fuel cell
- fuel line
- fuel load
- fuel mass
- fuel pipe
- fuel pump
- fuel rack
- fuel soot
- fuel stop
- fuel tank
- fuel test
- fuel yard
- fuel-pipe
- fuel gauge
- fuel level
- fuel meter
- fuel rates
- fuel ratio
- fuel value
- fuel valve
- fuel-tight
- fuel filter
- fuel nozzle
- fuel supply
- fuel system
- fuel tanker
- fuel vapour
- fuel mileage
- fuel mixture
- fuel passage
- fuel reserve
- fuel station
- fuel storage
- fuel jettison
- fuel manifold
- fuel metering
- fuel oil tank
- fuel pressure
- fuel spraying
- fuel strainer
- fuel transfer
- fuel-air bomb