fueling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fueling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fueling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fueling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fueling
the activity of supplying or taking on fuel
Synonyms: refueling
Similar:
fuel: provide with a combustible substance that provides energy
fuel aircraft, ships, and cars
fuel: provide with fuel
Oil fires the furnace
Synonyms: fire
fuel: take in fuel, as of a ship
The tanker fueled in Bahrain
fuel: stimulate
fuel the debate on creationism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).