fuel jet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel jet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel jet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel jet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fuel jet

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tia nhiên liệu (phun ra)