fuel transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel transfer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fuel transfer

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự nạp thêm nhiên liệu

    sự tiếp thêm nhiên liệu