fuel cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuel cell

    cell that produces electricity by oxidation of fuel (hydrogen and oxygen or zinc and air); often used in electric cars

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).