fuel valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuel valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuel valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuel valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fuel valve

    * kỹ thuật

    nắp nhiên liệu

    hóa học & vật liệu:

    van nhiên liệu