french telephone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french telephone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french telephone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french telephone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french telephone

    Similar:

    handset: telephone set with the mouthpiece and earpiece mounted on a single handle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).