fluid sample-catcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid sample-catcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid sample-catcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid sample-catcher.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid sample-catcher

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dụng cụ lấy mẫu lỏng