fluid mechanics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid mechanics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid mechanics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid mechanics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid mechanics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cơ học chất lưu

    vật lý:

    thủy động lực học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluid mechanics

    study of the mechanics of fluids

    Synonyms: hydraulics