fluid coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid coupling

    * kỹ thuật

    khớp ly hợp thủy lực

    cơ khí & công trình:

    khớp (li hợp) thủy lực