factor of safety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

factor of safety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm factor of safety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của factor of safety.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • factor of safety

    * kỹ thuật

    hệ số an toàn

    cơ khí & công trình:

    yếu tố an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • factor of safety

    Similar:

    safety factor: the ratio of the breaking stress of a structure to the estimated maximum stress in ordinary use