exhaust hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust hood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhaust hood

    Similar:

    hood: metal covering leading to a vent that exhausts smoke or fumes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).