exhaust valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhaust valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exhaust valve
* kỹ thuật
van phân phối
van thải
van tháo
van thoát hơi
van xả
cơ khí & công trình:
van xả (thoát)
xupáp thoát (van xả)
giao thông & vận tải:
van xả hãm
ô tô:
xú páp thải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhaust valve
a valve through which burned gases from a cylinder escape into the exhaust manifold
Từ liên quan
- exhaust
- exhausted
- exhauster
- exhausting
- exhaustion
- exhaustive
- exhaust fan
- exhaustedly
- exhaustible
- exhaustless
- exhaust hood
- exhaust pipe
- exhaust tank
- exhaust-pipe
- exhaustingly
- exhaustively
- exhaustivity
- exhaust fumes
- exhaust smoke
- exhaust stack
- exhaust steam
- exhaust trail
- exhaust valve
- exhaust stroke
- exhaust system
- exhaust values
- exhaust weight
- exhaust-driven
- exhausted land
- exhausted mine
- exhausted well
- exhaustibility
- exhausting fan
- exhaustion box
- exhaustiveness
- exhausted space
- exhaust manifold
- exhaust silencer
- exhaust velocity
- exhausting plate
- exhaustion range
- exhaust treatment
- exhaust valve cap
- exhaustion attack
- exhaustive search
- exhaustive voting
- exhaust valve stem
- exhaust ventilator
- exhaust-steam main
- exhaustion process