exhaust valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaust valve

    * kỹ thuật

    van phân phối

    van thải

    van tháo

    van thoát hơi

    van xả

    cơ khí & công trình:

    van xả (thoát)

    xupáp thoát (van xả)

    giao thông & vận tải:

    van xả hãm

    ô tô:

    xú páp thải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhaust valve

    a valve through which burned gases from a cylinder escape into the exhaust manifold