exhaust trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust trail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaust trail

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vết xả khí