exhaust manifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust manifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust manifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust manifold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhaust manifold

    a manifold that receives exhaust gases from the cylinders and conducts them to the exhaust pipe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).