exhaust steam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust steam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust steam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust steam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaust steam

    * kinh tế

    hơi thải

    hơi tiết lưu

    * kỹ thuật

    hơi đã sử dụng

    hơi nước thải

    hơi thải

    hơi xả

    hóa học & vật liệu:

    hơi nước xả