exhaust stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust stroke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaust stroke

    * kỹ thuật

    hành trình xả

    hóa học & vật liệu:

    hành trình xả khí

    ô tô:

    thì thải

    cơ khí & công trình:

    thì xả (thì thoát)