exhaustible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaustible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaustible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaustible.

Từ điển Anh Việt

  • exhaustible

    /ig'zɔ:stəbl/

    * tính từ

    có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết

    có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt

  • exhaustible

    vét kiệt được

    normal e. vét kiệt chuẩn được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exhaustible

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vét kiệt được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhaustible

    capable of being used up

    Antonyms: inexhaustible

    capable of being used up; capable of being exhausted

    our exhaustible reserves of fossil fuel