inexhaustible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inexhaustible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexhaustible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexhaustible.

Từ điển Anh Việt

  • inexhaustible

    /,inig'zɔ:stəbl/

    * tính từ

    không bao giờ hết được, vô tận

    không mệt mỏi, không biết mệt

    an inexhaustible worker: một người làm việc không mệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inexhaustible

    that cannot be entirely consumed or used up

    an inexhaustible supply of coal

    Synonyms: unlimited

    incapable of being entirely consumed or used up

    an inexhaustible supply of coal

    Antonyms: exhaustible