exhaust fumes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaust fumes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaust fumes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaust fumes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhaust fumes

    Similar:

    exhaust: gases ejected from an engine as waste products

    Synonyms: fumes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).