fumes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fumes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fumes
Similar:
exhaust: gases ejected from an engine as waste products
Synonyms: exhaust fumes
smoke: a cloud of fine particles suspended in a gas
Synonyms: fume
fume: be mad, angry, or furious
fume: emit a cloud of fine particles
The chimney was fuming
Synonyms: smoke
fumigate: treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests
Synonyms: fume
reek: be wet with sweat or blood, as of one's face
Synonyms: fume
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).