fumigate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fumigate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fumigate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fumigate.
Từ điển Anh Việt
fumigate
/'fju:migeit/
* ngoại động từ
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
xông cho thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fumigate
treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests
Synonyms: fume