exhausted land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhausted land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhausted land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhausted land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exhausted land
* kinh tế
đất đã tận dụng
đất đã vận dụng