distress signals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress signals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress signals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress signals.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distress signals

    * kinh tế

    tín hiệu lâm nạn