distress freight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distress freight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress freight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress freight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distress freight
* kinh tế
cước rẻ mạt
vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu)
Từ liên quan
- distress
- distressed
- distressful
- distressing
- distress-gun
- distress call
- distress rate
- distress sale
- distressfully
- distressingly
- distress areas
- distress cargo
- distress goods
- distress at sea
- distress signal
- distress-rocket
- distressfulness
- distressingness
- distress freight
- distress message
- distress selling
- distress signals
- distress warrant
- distress-warrant
- distress frequency