distress freight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress freight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress freight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress freight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distress freight

    * kinh tế

    cước rẻ mạt

    vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu)