distress-gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distress-gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress-gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress-gun.
Từ điển Anh Việt
distress-gun
/dis'tresgʌn/
* danh từ
(hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy