distress areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distress areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress areas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • distress areas

    * kinh tế

    khu vực khó khăn (do khủng hoảng kinh tế)