distress areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
distress areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distress areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distress areas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
distress areas
* kinh tế
khu vực khó khăn (do khủng hoảng kinh tế)
Từ liên quan
- distress
- distressed
- distressful
- distressing
- distress-gun
- distress call
- distress rate
- distress sale
- distressfully
- distressingly
- distress areas
- distress cargo
- distress goods
- distress at sea
- distress signal
- distress-rocket
- distressfulness
- distressingness
- distress freight
- distress message
- distress selling
- distress signals
- distress warrant
- distress-warrant
- distress frequency