distressingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

distressingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm distressingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của distressingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • distressingly

    Similar:

    painfully: unpleasantly

    his ignorance was painfully obvious

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).